Thứ Ba, 28 tháng 4, 2015





Hướng dẫn cơ bản về game Japan

Các game Japan thì đương nhiên sẽ có tiếng Nhật trong game nên để chọn được game mình cần bạn cũng nên có chút vốn từ

* Thuật ngữ về thể loại game:
  • Adventure game (アドベンチャーゲーム) là dạng game phiêu lưu hành động, bạn có thể có nhiều hướng đi trong game.
  • ADV: viết tắt của adventure game, thuật ngữ này thường được sử dụng bởi công ty game và người chơi. Nó khá là thông dụng
  • AVG – là viết tắt của "Adult Video Game” game dành cho người lớn 18+, dạng game này có các cảnh tình dục liên quan đến giới tính.
  • Visual novel (ビジュアルノベル) game có rất nhiều đoạn hội thoại kèm theo các CG (hình vẽ) game này thường có nội dung hay và có nhiều hướng đi, cũng tương tự adventure game chỉ khác 1 điều visual novel không có hành động.
  • Kinetic novel (キネティックノベル) cũng khá giống visual novel nhưng ngắn hơn và không có lựa chọn hướng đi.
  • Simulation game (シミュレーションゲーム) là một loại game mô phỏng, giả lập, ví dụ như lên lịch hoạt động hàng ngày, tạo ra hay quản lý một cái gì đó, nâng cao số liệu thống kê qua các hành động khác nhau.
  • SLG – viết tắt của simulation games.
  • Dating sim: đây là thuật ngữ mà người Anh hay dùng đề cập đến game liên quan đến giới tính nói chung.
  • Doujin game (同人ゲーム): là thể loại game do một nhóm (hoặc cá nhân) nghiệp dư làm về 1 đề tài manga hoặc anime nổi tiếng nào đó.
  • Fanbox / Fandisk (ファンボックス / ファンディスク) một đĩa có tính năng bổ sung dựa trên game gốc, thông thường là các mini game, phụ tùng .v.v.
  • Tokuten disk / Omake disk (特典ディスク / おまけディスク) là đĩa đặc biệt kèm theo game, thường thì loại đĩa này giới hạn số lượng được kèm theo phiên bản đầu tiên của game. Chúng thường chứa các thông tin về game, hướng dẫn, CG .v.v.
  • 18-kin game (18禁ゲーム) game giáo dục giới tính chắc vậy (dưới 18 tuổi )
  • Bishoujo game (美少女ゲーム) là loại game bạn vào vai nhân vật nam theo đuổi các cô gái dễ thương.
  • Ero game (Eroge) (エロゲ) là dạng game nhân vật nam nữ có quan hệ tình dục
  • Hentai game or H game : thuật ngữ tiếng anh ám chỉ game có nội dung 18+
  • Girls' game (Shoujo game / Otome game) (少女ゲーム / 乙女ゲーム) là loại game bạn vào vai nhân vật nữ theo đuổi các chàng trai, nói chung là loại game dành cho con gái. Shoujo game có nội dung phù hợp cho mọi lứa tuổi còn otome được sử dụng nhiều cho các game có nội dung chưa hẳn là 18+
  • Boys' love game (ボーイズラブゲーム) Thuật ngữ dùng ám chỉ game có tình yêu giữa hai nhân vật nam, đối tượng mua thường là nữ giới và cũng có vài trường hợp đặc biệt.
  • Shounen-ai game: thuật ngữ tiếng anh về game boy’s love nhưng không có nội dung tình dục.
  • Yaoi game: Thuật ngữ tiếng anh về game boy’love có nội dung tình dục. Trong tiếng Nhật từ “yaoi” ám chỉ quan hệ tình dục nam/nam với nội dung ngắn, thường mang nội dung tiêu cực nên người Nhật ít dùng từ này.

* Thuật ngữ cơ bản về game:
  • Protagonist (主人公) – nhân vật chính trong game, là nhân vật bạn sẽ vào vai
  • Character (キャラクター) – Nhân vật trong game, có liên quan đến nhân vật chính. Trong bishoujo game, thường là các nhân vật nữ được gọi là heroines (ヒロイン).
  • Sub-Character (サブキャラクター) – Nhân vật phụ đóng vai trò nhỏ trong game.
  • Route (ルート) – Một game có thể chia làm nhiều route, mỗi route là một câu chuyện liên quan đến 1 nhân vật trong game, trong quá trình chơi có thể lựa chọn các route thông qua các lựa chọn trong game.
  • Event (イベント) – Là các sự kiện trong game, các sự kiện này là nền tảng cơ bản của các route bạn đang chơi, nói cách khác các sự kiện trong game sẽ quyết định bạn vào route nào.
  • CG / Sketch (CG / スチール) – viết tắt của từ "computer graphic". Là các hình ảnh trong game, để có thể mở được hết 100% CG bạn phải chơi hết các route của game, đồng nghĩa với việc game không còn gì để bạn khám phá
  • Capture (攻略) - Capture ("kouryaku" trong tiếng Nhật) là thuật ngữ để nói về kết thúc đẹp với nhân vật đặc biệt. Nếu bạn tìm được bản hướng dẫn chơi bạn có thể tìm phần capture để xem cách lấy kết thúc hay nhất của game. Nhân vật trong game thường được gọi là “capturable” nếu bạn đã hoàn thành route của nhân vật đó.
  • Title (タイトル) – tiêu đề của game game.
  • Brand (ブランド) – công ty tạo ra game.
  • Genre (ジャンル) – Thể loại của game.
  • Price (定価) – Giá mua game, thường bao gồm giá gốc và kèm theo các loại thuế.
  • Sales Date (発売日) – Ngày game được bán.
  • Media (メディア) – file âm nhạc trong game, thường được ghi trên đĩa CD hoặc DVD kèm theo.
  • JAN Code (JANコード) – Một số xác định được dùng trong phạm vi nước Nhật, tương tự như ISBN của America.
  • Stock Number (品番) – Số lượng sản phẩm còn lại.
  • Original Picture (原画) – Các bức họa của game.
  • Scenerio (シナリオ) – Người viết nội dung game.
  • Music (音楽) – Nhóm làm âm nhạc trong game.
  • Environment (環境) – Nhóm phụ trách kỹ thuật của game
  • OS / Operating system (OS / オペレイティングシステム) – Hệ điều hành tương thích với game
  • CPU / Processor (CPU / 演算機) – Yêu cầu của CPU để chạy game. Thường là yêu cầu tối thiểu
  • RAM / Memory (RAM / メモリ) – Ram của máy cần để chạy game
  • Video Card / Resolution (グラフィック表示 / 解像度) – Card màn hình cần thiết để chạy game. Thường có các thông số về high color (ハイカラー) hoặc full color(フルカラー).
  • HDD – Dung lượng game sẽ chiếm trong ổ.
  • Sound Card (サウンド / 音源) – Card sound cần thiết để chạy game.
  • Drive (ドライブ) - ổ CD hoặc DVD cần thiết.
  • Other (その他) – Các thứ khác, thường là DirectX hoặc các codec cần thiết.

* Thuật ngữ cơ bản về câu lệnh trong game:
  • はじめから = Start from the beginning
  • スタート = Start
  • つづきから / 続きから = Continue
  • セーブ = Save
  • ロード = Load
  • クイックロード = Quick Load
  • オート = Auto
  • スキップ = Skip
  • ゲームに戻る = Return to Game
  • タイトルに戻る = Return to Title Screen
  • エグジット = Exit
  • 終了 = End (close the game)
  • はい = Yes
  • いいえ = No
  • モード = Mode
  • エキストラ / おまけ = Extra
  • ボーナス = Bonus
  • アルバム = Album
  • ギャラリー = Gallery
  • メモリアル = Memorial
  • メモリー = Memory
  • シナリオ = Scenario
  • シーン = Scene
  • リープレー = Replay
  • ミュージック / 音楽 / BGM = Music
  • サウンド = Sound
  • コンフィグ = Config
  • オプション = Options
  • セッティング = Settings
  • システム = System
  • 画面サイズ = Screen Size
  • ウインドウ / ウインドウ画面 = Window
  • フルスクリーン / フル画面 / 全画面 = Full Screen
  • 画面エフェクト = Screen Effects
  • ボリューム = Volume
  • ミュージック / 音楽 / BGM = Background music
  • 効果音 / サウンドエフェクト = Sound effects
  • 声 / ボイス = Voice
  • 小 = Low / 中 = Medium / 大 = High
  • フォント = Font
  • メッセージスビード / 文字表示速度 = Message Speed
  • 速い = Fast / 普通 = Normal / 遅い = Slow
  • メッセージスキップ = Message Skip
  • ディフォルトに戻す = Return to Defaults
LIKE and Share this article: :

0 nhận xét:

Đăng nhận xét